Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.Cúc Hoa | Điểm tâm ăn hoài không hết: | 001 | CH.DT | 2005 |
| Chìa khóa vàng tri thức: các ngành khoa học: | 001 | HC.CK | 2004 |
| Một góc nhìn của trí thức: . T.4 | 001.01 | TD.M2 | 2002 |
Lưu Văn Hy | Những thắc mắc về thế giới quanh ta: | 001.4 | LVH.NT | 2003 |
Lưu Hạnh | Khám phá những bí ẩn của Châu Á và Châu Âu: | 001.9 | LH.KP | 2004 |
Lưu Hạnh | Khám phá những bí ẩn của Châu Á và Châu Âu: | 001.9 | LH.KP | 2004 |
Taleb, Nassim Nicholas | Thiên nga đen: Xác xuất cực nhỏ, tác động cực lớn | 003.54 | TNN.TN | 2022 |
| Tin học 12: Sách giáo khoa | 004 | 12HCH.TH | 2011 |
| Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11: Sách giáo viên | 004.023 | 11NMV.HD | 2007 |
| Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11: | 004.023 | 11NMV.HD | 2007 |
Phạm Thị Hoa | Giáo trình vẽ kĩ thuật: . T.2 | 004.071 | HSD.G2 | 2007 |
| Tin học 10: Sách giáo viên | 004.0712 | 10DDD.TH | 2022 |
| Tuyển tập Olympic 30 tháng 4 tin học 11: | 004.076 | .TT | 2006 |
| Bài tập tin học 10: | 004.076 | 10NAT.BT | 2012 |
| Bài tập tin học 12: | 004.076 | 12NAT.BT | 2008 |
nguyễn thị uyên | Giáo trình vật liệu cơ khí: | 004.16028 | NVT.GT | 2007 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10: Sách giáo khoa | 004.7 | 10HSD.TH | 2022 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học phổ thông các môn: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm học 2007-2008 | 004.71 | .TL | 2007 |
| Tin học 10: Sách giáo viên | 004.71 | 10.TH | 2006 |
| Tin học 11: Sách giáo viên | 004.71 | 11.TH | 2007 |
Quách Tất Kiên | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Tin Học 10: | 005 | 10QTK.DK | 2008 |
| Tin học 11: | 005.0712 | 11NTT.TH | 2019 |
| Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 Tin học 10: | 005.076 | .TT | 2006 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 12: | 005.076 | 12QTK.KT | 2008 |
Vũ Xuân Giap | Giáo trình đo lường điện tử: Dùng trong các trường THCN | 005.13 | LVH.GT | 2005 |
| Bài tập tin học 11: | 005.265076 | 11.BT | 2007 |
| Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11: | 005.5 | 11.HD | 2011 |
| Tin học 12: Sách giáo viên | 005.71 | 12NDN.TH | 2008 |
| Tin học 10: | 005.712 | 10NXM.TH | 2007 |
| Văn bản pháp luật về thư viện: | 025 | .VB | 2004 |