Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Y Nhi- Bội Huyên | mẹo vặt hay trong cuộc sống 511 giải pháp hay về chế biến bảo quản thực phẩm.....: | 7 | NTT.8M | 2008 |
| Origami nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản đơn giản và lý thú dễ xếp: | 736 | .ON | 2003 |
| QUÀ CỦA LỌ LEM: | 745.54 | .NT | 2001 |
Hoàng Kiếm Đệ | Nghệ thuật cắm hoa thực dụng: Sơ cấp | 745.92 | HKD.NT | 2005 |
Liên Hương | Cắm hoa thực hành đặt biệt hoa khô và hoa giả: Những dạng cắm nâng cao | 745.92 | ML.NT | 2000 |
Thục Nữ | Nghệ thuật cắt tỉa trang trí rau củ quả: | 745.92 | TN.NT | 2001 |
| Nghệ thuật bày trái cây: | 745.92 | TQ.NT | 2005 |
Liên Hương | Nghệ thuật cắm hoa và thiết kế hoa cô dâu: | 745.92 | TTH.NL | 2001 |
| Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề thêu tay 11: | 746.44 | 11TVB.HD | 2007 |
| Tiếng hát về thầy cô và mái trường: Tuyển chọn 100 bài hát trong cuộc vận động sáng tác ca khúc về ngành Giáo dục tổ chức năm 2007-2008 | 782.42 | HB.TH | 2009 |
| Những bài ca không quên (1975-2005): Có phần giới thiệu của tác giả và tác phẩm. T.1 | 782.42 | TQL.N1 | 2005 |
| 162 trò chơi sinh hoạt tập thể trong phòng: | 793 | HT.1T | 2006 |
Kim Thu | CỜ VUA VÀO LỚP HỌC: | 794.1 | KT.LC | 2009 |
| Giáo trình Động cơ đốt trong và máy kéo nông nghiệp: Giáo trình | 796 | DNQ.GT | 2007 |
| Giáo trình sử dụng và quảng lí thuyết bị điện trong mạng điện nông nghiệp: Giáo trình | 796 | DNQ.GT | 2007 |
| Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc khu vực V Đồng Tháp 2000: | 796.0959789 | .HK | 2000 |
Tôn Thất Đông | 126 trò chơi vui tập thể chọn lọc: | 796.1 | TTD.1T | 2022 |
| Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: | 796.3230712 | 10DHV.GD | 2022 |
Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: | 796.325.07 | 10THL.GD | 2022 |
| Thể dục 11: Sách giáo viên | 796.44 | 11.TD | 2007 |
| Thể dục 12: Sách giáo viên | 796.44.071 | 12TDL.TD | 2008 |
Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học phổ thông: | 796.44071 | DMC.HD | 2009 |
| kĩ năng lều trại múa hát vui chơi: | 796.54 | THT.ST | 2006 |
| Giáo trình cơ kỹ thuật: | 796.8 | NND.GT | 2007 |