Có tổng cộng: 110 tên tài liệu. | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp | 600.7 | 10TVC.CN | 2006 |
| Công nghệ 11: Công nghiệp | 600.7 | 11DVC.CN | 2007 |
| Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: sách giáo viên | 600.71 | 10.CN | 2006 |
| Công nghệ 11: Sách giáo viên | 600.71 | 11.CN | 2007 |
| Công nghệ 11: Công nghiệp | 607.12 | 11NTK.CN | 2019 |
| 30 câu hỏi đáp về nuôi cá ao nước ngọt: | 607.7 | 11PKD.CN | 2023 |
Trần Thuật Bành | Những thành tựu phát minh mới nhất trong khoa học kỹ thuật thế kỷ XX: | 608 | TTB.NT | 2003 |
Ngưu Quân Hồng | Sổ tay dinh dưỡng - Điều chỉnh ăn uống: | 610 | NQH.ST | 2004 |
Nam Việt | BÍ MẬT HỒ CÁ THẦN: | 612 | NV.BM | 2007 |
Ma Xiao Lian | Tâm sinh lý tuổi dậy thì: | 612. | MXL.TS | 2004 |
| Nên và không nên: 500 điều cấm kị trong cuộc sống hiện đại: | 613 | .NV | 2004 |
| Lối sống xanh giới trẻ tiên phong hành động vì môi trường: | 613 | AC.ML | 2004 |
Hong Can Guang | Chìa khóa vàng để khỏe mạnh và hạnh phúc: | 613 | HCG.CK | 2004 |
LI YE WU - JIN GAO LING | 500 ĐIỀU CẦN BIẾT ĐỂ SỐNG TRĂM TUỔI: | 613 | NH.BQ | 2003 |
NGUYỄN TRÚC LINH | 60 MÓN ĂN CHẾ BIẾN TỪ CUA: | 613 | NQ.NT | 2000 |
Phạm Việt Chương | Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ và trẻ em: | 613 | PVC.CS | 2002 |
DIỆP ĐÀO HẰNG | MỘT LỜI KHUYÊN ĐỂ GIỮU GÌN SỨC KHỎE: | 613 | TTT.SK | 2007 |
phạm quang lưu | phương pháp bảo vệ sức khỏe - xoa bóp tay chân: | 613.2 | QC.ĂG | 2013 |
| Sức khỏe sinh sản (dành cho học sinh thpt): Chương trình tăng cường sức khỏe sinh sản. | 613.535 | .SK | 2002 |
Tôpôrốp, I. K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THPT | 613.6 | TIK.NC | 2004 |
Hồng Chiêu Quang | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khỏe | 615 | HCQ.BS | 2006 |
Thanh Huyền | Chữa bệnh bằng cây, củ,quả: | 615 | TH.CB | 2017 |
LÂM HÒA ĐƯỜNG | món ăn bổ khỏe và chữa bệnh: | 615.8 | DT.CB | 2002 |
landsman | Tự xoa bóp và bấm huyệt theo phương pháp cổ truyền: | 615.8 | HS.HT | 2009 |
Dương Minh Hoàng | Các bệnh nội khoa thường gặp trong gia đình: | 616 | DMH.CB | 2003 |
ZHONG MU SHENG | BỆNH HÔ HẤP: | 616.07 | DBH.TD | 2004 |
WANG SUNG QING | bệnh mày đay: | 616.07 | DBH.TD | 2004 |
Mai Huy Bổng | giáo dục sức khỏe phòng chống bệnh sốt rét: | 616.07 | DBH.TD | 2004 |
Dương Đình Huy | Tự đoán bệnh: | 616.07 | DDH.TD | 2004 |
ZHONG MU SHENG | BỆNH ĐƯỜNG RUỘT: | 616.07 | ZMS.BH | 2004 |