Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Nguyễn Văn Bộ | bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng: | 63 | LVK.PP | 2000 |
| Công nghệ thiết kế và công nghệ lớp 10: | 630.71 | 10NTK .CN | 2022 |
| Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp | 630.712 | 10VVH.CN | 2018 |
Trương Đích. | Kỹ thuật trồng ngô năng suất cao: | 633.1 | TD.KT | 2000 |
TRẦN VĂN HUÂN | Kỹ thuật trồng bon sai: Theo mùa vụ đông - xuân | 635 | TTC.KT | 2020 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo mùa vụ xuân - hè | 635 | TTC.KT | 2020 |
Trương Đích. | Kỹ thuật trồng các giống lạc,đậu đỗ rau quả và cây ăn củ mới: Ớt, ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao | 635. | MTPA.KT | 1999 |
| 100 câu hỏi về cây vải: | 635.9 | .1C | 2005 |
| 100 câu hỏi về bon sai: | 635.9 | .1C | 2005 |
Trần Văn Mão | Phòng trừ Sâu hại cây cảnh: | 635.9 | DVD.PT | 2003 |
Phạm Văn Duệ | giáo trình kĩ thuật trồng hoa cây cảnh: | 635.9 | NNT.ST | 2007 |
Trần văn Mão | hỏi đáp về kĩ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh: | 635.9 | VC.1C | 2005 |
NGUYỄN MINH TIẾN | Chăm sóc cây cảnh hoa trong nhà: Trừ họ phong lan | 635.97 | TH.CC | 2000 |
NGUYỄN MINH TIẾN | CHĂM SÓC CÂY CẢNH TRONG NHÀ: Trừ họ phong lan. NGUYỄN MINH TIẾN | 635.97 | TH.CC | 2000 |
QUÁCH TỬ HẤP | Cây chùm ruột: Trừ họ phong lan | 635.97 | TH.CC | 2000 |
| 35 CÂU HỎI ĐÁP VỀ NUÔI CA RÔ PHI: | 636.07 | 11CBC.CN | 2023 |
Trần Thị Thuận | giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản: | 636.08 | DMN.VV | 1999 |
PHẠM HỮU DANH | Kỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con: Sách tái bản lần thứ hai | 636.2 | NVT.KT | 1999 |
Phạm Văn Lăng | BỆNH PHỔ BIẾN Ở LỢN NÁI: Sách tái bản lần thứ hai | 636.2 | PHD.KT | 1999 |
LƯƠNG TẤT NHỢ | NUÔI VỊT SIÊU THỊT: Sách tái bản lần thứ hai | 636.2 | PHD.KT | 1999 |
Phạm, Sĩ Lăng | Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị/: . T.1 | 636.4 | PSL.B1 | 2002 |
NGUYỄN XUÂN BÌNH | BỆNH MỚI PHÁT Ở LỢN NÁI: | 636.4 | VVN.KT | 2003 |
NGUYỄN XUÂN BÌNH | kINH NGHIỆM NUÔI LỢN: | 636.4003 | TL.ST | 2000 |
| Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề nuôi cá 11: | 639.3 | 11NDD.HD | 2007 |