|
|
|
Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề điện dân dụng 11: | 621.3 | 11DVD.HD | 2007 | |
Công nghệ 12: | 621.3 | 12DVD.CN | 2008 | |
Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12: | 621.30712 | 12NVK.CN | 2008 |
Công nghệ 12: Sách giáo viên | 621.71 | 12TMS.CN | 2008 | |
Lịch sử hàng không và không gian: | 629 | .LS | 2003 | |
Trịnh Huy Triều | Máy bay lịch sử chinh phục không gian: | 629.1 | THT.MB | 2005 |