Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập Đại số 10: | 512 | 10DDK.HD | 2006 |
| Đại số 10 nâng cao: Sách giáo viên | 512 | 10NHD.DS | 2006 |
| Đại số và giải tích 11 nâng cao: | 512 | 11DQ.DS | 2007 |
| bài tập đại số và giải tích 11: | 512 | 11VT.BT | 2007 |
Lê Hoành Phò | Phương pháp giải các chủ đề căn bản Đại số và Giải tích 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 512. | 11LHP.PP | 2023 |
| Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo viên | 512.0071 | 11.DS | 2007 |
| Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo viên | 512.0071 | 11NHD.DS | 2007 |
| Đại số 10: | 512.00712 | 10DMH.DS | 2021 |
| Đại số 10: | 512.00712 | 10NTT.DS | 2018 |
| Đại số 10 nâng cao: | 512.00712 | 10TVV.DS | 2019 |
| Đại số và Giải tích 11: | 512.00712 | 11LVT.DS | 2021 |
| Bài tập đại số 10 nâng cao: | 512.0076 | 10.BT | 2007 |
| Bài tập Đại số 10: | 512.0076 | 10DMH.BT | 2021 |
Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 10: Ban khoa học tự nhiên | 512.0076 | 10NVL.TN | 2006 |
| Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: | 512.0076 | 11NHD.BT | 2007 |
| Phương pháp giải các dạng toán đại số và giải tích 11: Bài tập căn bản - mở rộng | 512.0076 | 11NVN.PP | 2010 |
Nguyễn Văn Lộc | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 12 tự luận và trắc nghiệm: Chương trình chuẩn và nâng cao. T.1 | 512.0076 | NVL.51 | 2008 |
| Đa thức đại số và phân thức hữu tỉ: | 512.0076 | NVM.DT | 2004 |
| Đại số và giải tích 11: = Algebra and analysis 11 : Song ngữ Việt - Anh | 512.07 | 11NTA.DS | 2015 |
Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số THPT 10: | 512.076 | 10NVC.TN | 2006 |
Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán đại số 10: Những vấn đề cơ bản và mở rộng | 512.076 | 10NVN.PP | 2006 |
| Đại số 10: Song ngữ Việt - Anh = Algebra 10 : Bilingual Vietnamese - English | 512.7 | 10PDT.DS | 2015 |
| Đại số và giải tích 11: | 512.7 | 11LVT.DS | 2014 |
DOMINIQUE FOLSCHEID | CÁC TRIẾT THUYẾT LỚN: DOMINIQUE FOLSCHEID | 512.7 | NHN.LT | 2001 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 10: ban khoa học tự nhiên. T.2 | 512.76 | 10.BD | 2006 |
| Phương pháp giải các chủ đề căn bản Đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi: Biên soạn theo chương trình Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 512.76 | 10LHP.PP | 2022 |
Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán đại số 10: Các kiến thức tổng quát; 400 bài toán áp dụng và minh họa; Giải chi tiết; 99 câu hỏi trức nghiệm | 512.76 | HVC.TC | 2006 |
Trần Minh Quang | 206 bài tập nâng cao và 171 câu hỏi trắc nghiệm đại số giải tích 11: | 512.76 | TMQ.2B | 2007 |
Võ Quốc Bá Cẩn | Sử dụng phương pháp AM-GM để chứng minh bất đẳng thức: | 512.76 | VQBC.SD | 2019 |