Có tổng cộng: 45 tên tài liệu.Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 10: Kiến thức cơ bản sinh học THPT | 570 | 10LNN.ST | 2006 |
| Để học tốt sinh học 10: | 570 | 10TSL(.DH | 2022 |
Nguyễn Thành Đạt | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Sinh học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh | 570 | 11NTD.TL | 2007 |
| Hướng dẫn giải sinh học 11: | 570 | 11TTVM.HD | 2003 |
| Hướng dẫn giải sinh học 11: | 570 | 11TTVM.HD | 2003 |
| Tư liệu sinh học 12: | 570 | 12.TL | 2008 |
Nguyễn Quang Vinh | Sổ tay kiến thức sinh học trung học phổ thông: | 570 | NQV.ST | 2003 |
| Ôn luyện và bồi dưỡng học sinh giỏi môn sinh học: | 570 | TNG.ÔL | 2004 |
Trần văn Mão | Hỏi đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà: | 570 | VQM.HD | 2002 |
Lê Đình Lương | Từ điển sinh học phổ thông: | 570(03) | LDL.TD | 2003 |
Trần Văn Minh | Hướng dẫn giải sinh học 12: | 570. | 12TVM.HD | 2003 |
Lê Thị Thảo | Sinh học 11: Cơ sở vật chất và cơ chế di truyền. Các quy luật di truyền: Dùng cho học sinh lớp 11. Căn bản cho học sinh thi TNPTTH và luyện thi Đại học môn sinh | 570.071 | 11LTT.SH | 1999 |
Phan Thu Phương | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 10: | 570.076 | 10PTP.HD | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao sinh học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh | 570.076 | 11NQV.TL | 2007 |
Nguyễn Văn Sang | Lí thuyết và bài tập trắc nghiệm Sinh học 12: . T.1 | 570.076 | 12NVS.L1 | 2008 |
Đỗ Mạnh Hùng | Lí thuyết và bài tập sinh học: Dành cho học sinh ôn luyện thi đại học và cao đẳng. T.2 | 570.076 | DMH.L2 | 2004 |
Nguyễn Văn Sang | Sinh học cơ sở di truyền học: Dùng cho lớp 11-12 và luyện thi đại học | 570.076 | NVS.SH | 2001 |
Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 10: Kiến thức cơ bản sinh học THPT | 570.7 | 10LNN.ST | 2006 |
| Chuyên đề học tập Sinh học 10: | 570.7 | 10MST.CD | 2022 |
| Sinh học 10 nâng cao: | 570.7 | 10NNH.SH | 2006 |
| Sinh học 12 nâng cao: Sách giáo viên | 570.7 | 12.SH | 2008 |
| Chương trình giáo dục phổ thông môn sinh học: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | 570.71 | .CT | 2009 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học phổ thông môn Sinh học: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm học 2007-2008 | 570.71 | .TL | 2007 |
Đỗ Mạnh Hùng | Sinh học 10 nâng cao chuyên đề sinh học vi sinh vật: | 570.71 | 10DMH.SH | 2013 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Sinh học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh | 570.71 | 10NQV.TL | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Sinh học 10: Sách giáo viên | 570.71 | 10NQV.TL | 2006 |
| Sinh học 11 nâng cao: Sách giáo viên | 570.71 | 11.SH | 2007 |
| Sinh học 11: Sách giáo viên | 570.71 | 11.SH | 2007 |
| Sinh học 11 nâng cao: Sách giáo viên | 570.71 | 11TVK.SH | 2007 |
| Sinh học 12: Sách giáo viên | 570.71 | 12.SH | 2008 |