|
|
|
|
Giáo trình Động cơ đốt trong và máy kéo nông nghiệp: Giáo trình | 796 | DNQ.GT | 2007 | |
Giáo trình sử dụng và quảng lí thuyết bị điện trong mạng điện nông nghiệp: Giáo trình | 796 | DNQ.GT | 2007 | |
Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc khu vực V Đồng Tháp 2000: | 796.0959789 | .HK | 2000 | |
Tôn Thất Đông | 126 trò chơi vui tập thể chọn lọc: | 796.1 | TTD.1T | 2022 |
Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: | 796.3230712 | 10DHV.GD | 2022 | |
Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: | 796.325.07 | 10THL.GD | 2022 |
Thể dục 11: Sách giáo viên | 796.44 | 11.TD | 2007 | |
Thể dục 12: Sách giáo viên | 796.44.071 | 12TDL.TD | 2008 | |
Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học phổ thông: | 796.44071 | DMC.HD | 2009 |
kĩ năng lều trại múa hát vui chơi: | 796.54 | THT.ST | 2006 | |
Giáo trình cơ kỹ thuật: | 796.8 | NND.GT | 2007 |