Có tổng cộng: 117 tên tài liệu.Robski, Oksana | Tầm gửi: Tiểu thuyết | 891.73 | RO.TG | 2008 |
| Những người con hiếu thảo: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | 892.9223008 | NQM.NN | 2006 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895 | NDM.TD | 2009 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh | 895.071 | 11.TL | 2007 |
Bồ Tùng Linh | Liêu trai chí dị: . T.1 | 895.1 | BTL.L1 | 2006 |
Hồ Văn Phi | Đàm đạo với Khổng Tử: | 895.1 | HVP.DD | 2004 |
Nguyễn Thị Bích Hải | Bình giảng thơ Đường: Theo sách giáo khoa ngữ văn mới | 895.1 | NTBH.BG | 2003 |
| Trung Hoa chuyện ngàn xưa: | 895.13 | NVP.TH | 2004 |
Akutagava | Tuyển tập truyện ngắn: | 895.6 | A.TT | 2000 |
| Hiệp sĩ áo cỏ: = Magic Knight Rayearth : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+. T.1 | 895.63 | C.H1 | 2022 |
| chăm sóc và tạo kiểu tóc: Truyện tranh. T.6 | 895.63 | CLYJ.T6 | 2003 |
Lê Quan Hưng | Thế giới nghệ thuật thơ Xuân Diệu: Thời kỳ trước 1945 | 895.922 1 | LQH.TG | 2002 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.2 | 895.922 3 | PTT.V2 | 1999 |
Nam Cao | Chí Phèo: Truyện ngắn chọn lọc | 895.922 332 | NC.CP | 2000 |
| Văn thơ Hồ Chí Minh: Tác giả - Tác phẩm: Văn - Thơ - Tư liệu | 895.922.1 | .VT | 2003 |
| Hợp tuyển văn học trung đại Việt Nam: Thế kỷ X - XIX. T.1 | 895.92208001 | PDD.H1 | 2006 |
| Nhà văn nói về tác phẩm: | 895.92209 | HMD.NV | 2004 |
| Nguyên Hồng: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | HN.NH | 2003 |
| Anh Đức. Nguyễn Quang Sáng. Sơn Nam: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam và thế giới | 895.922090034 | CN.AD | 1994 |
Khổng Vĩnh Nguyên | Đêm Phượng Hoàng trở dạ & lửa gầm Nhật Tảo: Thơ | 895.9221 | KVN.DP | 2011 |
Lại Nguyên Ân | Tư liệu thảo luận 1955 về tập thờ Việt Bắc: | 895.9221 | LNÂ.TL | 2005 |
| Nguyễn Bính thơ và đời: | 895.9221 | MT.NB | 2003 |
Nguyễn Thị Hạnh | Tố Hữu thơ và đời: | 895.9221 | NTH.TH | 2003 |
Nguyễn Văn Chương | Lục bát yêu: Thơ | 895.9221 | NVC.LB | 2003 |
Trần Đăng Khoa | Tuyển thơ Trần Đăng Khoa: | 895.9221 | TDK.TT | 1999 |
| Chuyên đề dạy học ngữ văn 12: Đàn ghi ta của Lor-ca | 895.9221007 | 12LTH.CD | 2009 |
| Chuyên đề dạy học ngữ văn 12: Đàn ghi ta của Lor-ca | 895.9221007 | 12LTH.CD | 2009 |
| Thơ Bình Định thế kỷ XX: Tuyển tập | 895.9221008 | TBH.TB | 2003 |
| Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | MGL.TH | 2003 |
Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam những lời bình: | 895.9221009 | MGL.TH | 2005 |