|
|
|
|
Nghề bộ đội: | 900 | .NB | 2005 | |
Lịch sử 10: | 900.07 | 10DNB.LS | 2006 | |
Lịch sử 11 nâng cao: | 900.07 | 11NHC.LS | 2007 | |
Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao lịch sử 10: Dùng cho giáo viên và học sinh | 900.71 | 10DTU.TL | 2006 | |
Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Lịch sử 10: Dùng cho giáo viên | 900.71 | 10DTU.TL | 2006 | |
Lịch sử 11: Sách giáo viên | 900.71 | 11.LS | 2007 | |
Địa lý 12: Sách giáo viên | 900.71 | 12.DL | 2008 | |
Lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo viên | 900.71 | 12.LS | 2008 | |
Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 10: chương trình chuẩn và nâng cao | 900.76 | 10.ÔL | 2006 | |
Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 10: | 900.76 | 10TNT.CH | 2006 |
Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử theo chủ đề 12: | 900.76 | 12TNT.CH | 2021 |