Có tổng cộng: 106 tên tài liệu.Lê Quan Hưng | Thế giới nghệ thuật thơ Xuân Diệu: Thời kỳ trước 1945 | 895.922 1 | LQH.TG | 2002 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.2 | 895.922 3 | PTT.V2 | 1999 |
Nam Cao | Chí Phèo: Truyện ngắn chọn lọc | 895.922 332 | NC.CP | 2000 |
| Văn thơ Hồ Chí Minh: Tác giả - Tác phẩm: Văn - Thơ - Tư liệu | 895.922.1 | .VT | 2003 |
| Hợp tuyển văn học trung đại Việt Nam: Thế kỷ X - XIX. T.1 | 895.92208001 | PDD.H1 | 2006 |
| Nhà văn nói về tác phẩm: | 895.92209 | HMD.NV | 2004 |
| Nguyên Hồng: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | HN.NH | 2003 |
| Anh Đức. Nguyễn Quang Sáng. Sơn Nam: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam và thế giới | 895.922090034 | CN.AD | 1994 |
Khổng Vĩnh Nguyên | Đêm Phượng Hoàng trở dạ & lửa gầm Nhật Tảo: Thơ | 895.9221 | KVN.DP | 2011 |
Lại Nguyên Ân | Tư liệu thảo luận 1955 về tập thờ Việt Bắc: | 895.9221 | LNÂ.TL | 2005 |
| Nguyễn Bính thơ và đời: | 895.9221 | MT.NB | 2003 |
Nguyễn Thị Hạnh | Tố Hữu thơ và đời: | 895.9221 | NTH.TH | 2003 |
Nguyễn Văn Chương | Lục bát yêu: Thơ | 895.9221 | NVC.LB | 2003 |
Trần Đăng Khoa | Tuyển thơ Trần Đăng Khoa: | 895.9221 | TDK.TT | 1999 |
| Chuyên đề dạy học ngữ văn 12: Đàn ghi ta của Lor-ca | 895.9221007 | 12LTH.CD | 2009 |
| Chuyên đề dạy học ngữ văn 12: Đàn ghi ta của Lor-ca | 895.9221007 | 12LTH.CD | 2009 |
| Thơ Bình Định thế kỷ XX: Tuyển tập | 895.9221008 | TBH.TB | 2003 |
| Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | MGL.TH | 2003 |
Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam những lời bình: | 895.9221009 | MGL.TH | 2005 |
| Đến với thơ Chế Lan Viên: | 895.9221009 | NVD.DV | 2000 |
Vũ Minh Thêu | Đến với thơ hay và lời bình: . T.1 | 895.9221009 | VMT.D1 | 2000 |
Nguyễn Công Trứ | Thơ Nguyễn Công Trứ: Chọn lọc | 895.92212 | NCT.TN | 2001 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Đối chiếu chữ Nôm - Quốc ngữ | 895.92212 | ND.TK | 2001 |
Nguyễn Văn Chương | Cõi người: Thơ | 895.92213 | NVC.CN | 1999 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941: | 895.92213208 | HT.TN | 2003 |
| Thơ Tố Hữu những lời bình: | 895.922134 | MH.TT | 2000 |
| Thơ Xuân Quỳnh và những lời bình: | 895.922134 | NH.TX | 2003 |
Trần Đăng Khoa | Thơ chọn lọc: | 895.922134 | TDK.TC | 2003 |
Khổng Vĩnh Nguyên | Du hành lục bát: | 895.92214 | KVN.DH | 2009 |
Phạm Thái Quỳnh | Đi trong sen ngát bóng xanh: Trường ca | 895.92214 | PTQ.DT | 2005 |