Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Lịch sử 12: | 959.700712 | 12VDN.LS | 2015 |
| Bài tập lich sử 12: | 959.70076 | 12VTAT.BT | 2008 |
Lê Mậu Hãn | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử trung học phổ thông: . T.2 | 959.70076 | LMH.H2 | 2005 |
| Đại Nam thực lục: . T.1 | 959.7029 | DDA.D1 | 2004 |
| Đại Nam thực lục: . T.2 | 959.7029 | NHT.D2 | 2004 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7029092 | NKT.V8 | 2000 |
Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.703 | DXL.D2 | 2001 |
Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Văn Cừ nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và cách mạng Việt Nam: Hồi kí | 959.703092 | NVL.NV | 2002 |
Lê Bằng | Chiến tranh cách mạng Việt Nam: 1945-1975. Thắng lợi và bài học | 959.704 | LB.CT | 2000 |
TRẦN KIM THẠCH | LỊCH SỬ ĐỊA CẦU: . T.3 | 959.704 | LMH.D3 | 2001 |
| Mặt trận Dân tộc Giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại Hội nghị Paris về Việt Nam: Hồi ức | 959.704 332 2 | HD.MT | 2004 |
| Trường Chinh một nhân cách lớn, một nhà lãnh đạo kiệt xuất cách mạng Việt Nam: Hồi ký | 959.704092 | DM.TC | 2002 |
Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ: | 959.704092 | HK.CT | 2005 |
| Kể chuyện Bác Hồ: . T.4 | 959.704092 | NHD.K4 | 2007 |
Nguyễn Văn Khoan | Phong cách Hồ Chí Minh: | 959.704092 | NVK.PC | 2019 |
Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch: | 959.704092 | TDT.NM | 2011 |
Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch: | 959.704092 | TDT.NM | 2021 |
Trần Minh Siêu | Quê hương & gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh: | 959.704092 | TMS.QH | 2021 |
| Kể chuyện Bác Hồ: . T.7 | 959.704092 | TVT.K7 | 2019 |
| Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Bình Định: . T.2 | 959.7040922 | .BM | 2004 |
Đặng Thuỳ Trâm | Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm: | 959.7043 | DTT.NK | 2005 |
| Đại thắng mùa xuân 1975: Sự kiện, tư liệu | 959.7043 | NPT.DT | 2005 |
Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20: | 959.7043 | NVT.MM | 2020 |
Văn Lang | Danh nhân đất Việt: . T.1 | 959.7092 | VL.D1 | 2002 |