|
|
|
|
|
|
|
Lê Bằng | Chiến tranh cách mạng Việt Nam: 1945-1975. Thắng lợi và bài học | 959.704 | LB.CT | 2000 |
TRẦN KIM THẠCH | LỊCH SỬ ĐỊA CẦU: . T.3 | 959.704 | LMH.D3 | 2001 |
Mặt trận Dân tộc Giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại Hội nghị Paris về Việt Nam: Hồi ức | 959.704 332 2 | HD.MT | 2004 | |
Trường Chinh một nhân cách lớn, một nhà lãnh đạo kiệt xuất cách mạng Việt Nam: Hồi ký | 959.704092 | DM.TC | 2002 | |
Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ: | 959.704092 | HK.CT | 2005 |
Kể chuyện Bác Hồ: . T.4 | 959.704092 | NHD.K4 | 2007 | |
Nguyễn Văn Khoan | Phong cách Hồ Chí Minh: | 959.704092 | NVK.PC | 2019 |
Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch: | 959.704092 | TDT.NM | 2011 |
Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch: | 959.704092 | TDT.NM | 2021 |
Trần Minh Siêu | Quê hương & gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh: | 959.704092 | TMS.QH | 2021 |
Kể chuyện Bác Hồ: . T.7 | 959.704092 | TVT.K7 | 2019 | |
Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Bình Định: . T.2 | 959.7040922 | .BM | 2004 | |
Đặng Thuỳ Trâm | Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm: | 959.7043 | DTT.NK | 2005 |
Đại thắng mùa xuân 1975: Sự kiện, tư liệu | 959.7043 | NPT.DT | 2005 | |
Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20: | 959.7043 | NVT.MM | 2020 |