Có tổng cộng: 22 tên tài liệu.Khổng Vĩnh Nguyên | Đêm Phượng Hoàng trở dạ & lửa gầm Nhật Tảo: Thơ | 895.9221 | KVN.DP | 2011 |
Lại Nguyên Ân | Tư liệu thảo luận 1955 về tập thờ Việt Bắc: | 895.9221 | LNÂ.TL | 2005 |
| Nguyễn Bính thơ và đời: | 895.9221 | MT.NB | 2003 |
Nguyễn Thị Hạnh | Tố Hữu thơ và đời: | 895.9221 | NTH.TH | 2003 |
Nguyễn Văn Chương | Lục bát yêu: Thơ | 895.9221 | NVC.LB | 2003 |
Trần Đăng Khoa | Tuyển thơ Trần Đăng Khoa: | 895.9221 | TDK.TT | 1999 |
| Chuyên đề dạy học ngữ văn 12: Đàn ghi ta của Lor-ca | 895.9221007 | 12LTH.CD | 2009 |
| Chuyên đề dạy học ngữ văn 12: Đàn ghi ta của Lor-ca | 895.9221007 | 12LTH.CD | 2009 |
| Thơ Bình Định thế kỷ XX: Tuyển tập | 895.9221008 | TBH.TB | 2003 |
| Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | MGL.TH | 2003 |
Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam những lời bình: | 895.9221009 | MGL.TH | 2005 |
| Đến với thơ Chế Lan Viên: | 895.9221009 | NVD.DV | 2000 |
Vũ Minh Thêu | Đến với thơ hay và lời bình: . T.1 | 895.9221009 | VMT.D1 | 2000 |
Nguyễn Công Trứ | Thơ Nguyễn Công Trứ: Chọn lọc | 895.92212 | NCT.TN | 2001 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Đối chiếu chữ Nôm - Quốc ngữ | 895.92212 | ND.TK | 2001 |
Nguyễn Văn Chương | Cõi người: Thơ | 895.92213 | NVC.CN | 1999 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941: | 895.92213208 | HT.TN | 2003 |
| Thơ Tố Hữu những lời bình: | 895.922134 | MH.TT | 2000 |
| Thơ Xuân Quỳnh và những lời bình: | 895.922134 | NH.TX | 2003 |
Trần Đăng Khoa | Thơ chọn lọc: | 895.922134 | TDK.TC | 2003 |
Khổng Vĩnh Nguyên | Du hành lục bát: | 895.92214 | KVN.DH | 2009 |
Phạm Thái Quỳnh | Đi trong sen ngát bóng xanh: Trường ca | 895.92214 | PTQ.DT | 2005 |