|
|
|
|
Thực phẩm thuốc và sự tương khắc: | 641.3 | MC.TP | 2010 | |
Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề nấu ăn 11: | 641.5 | 11NDC.HD | 2007 | |
THU CÚC | Các món ăn Việt Nam Thông dụng: Song ngữ Anh - Việt | 641.5 | NA.CM | 2005 |
Phùng Kim Lăng | Món ăn giữ gìn sắc đẹp: | 641.5 | PKL.MĂ | 2003 |
Nguyễn Văn Luật | chuối và đu đủ: | 641.5 | PKL.MĂ | 2003 |
Quỳnh Vi | sổ tay nội trợ 65 món ăn chay: | 641.5 | TTC.KT | 2008 |
Trần Minh Tâm | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch: | 641.5082 | TT.BQ | 2005 |
THU CÚC | MÓN ĂN BÌNH DÂN: | 641.563 | TN.MĂ | 2008 |
Phan Kim Hương | Các món ăn Việt Nam bình dân đãi tiệc: | 641.6 | PKH.CM | [Kxđ] |
TU TÔNG XƯƠNG | phương pháp ăn uống dinh dưỡng trị bệnh món ăn bài thuốc trị bách bệnh: Kỹ thuật nấu ăn ngon | 641.7 | NA.2M | 2000 |
Lan Vy | HƯỚNG DẪN LÀM BÁNH , MỨT: | 641.8 | CT.KT | 2005 |
Nguyễn Doãn Cẩm Vân | 90 món ăn ngon chế biến từ thịt bò: | 6417 | NDCV.9M | 2003 |