|
|
|
|
|
Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề nấu ăn 11: | 641.5 | 11NDC.HD | 2007 | |
THU CÚC | Các món ăn Việt Nam Thông dụng: Song ngữ Anh - Việt | 641.5 | NA.CM | 2005 |
Phùng Kim Lăng | Món ăn giữ gìn sắc đẹp: | 641.5 | PKL.MĂ | 2003 |
Nguyễn Văn Luật | chuối và đu đủ: | 641.5 | PKL.MĂ | 2003 |
Quỳnh Vi | sổ tay nội trợ 65 món ăn chay: | 641.5 | TTC.KT | 2008 |
Trần Minh Tâm | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch: | 641.5082 | TT.BQ | 2005 |
THU CÚC | MÓN ĂN BÌNH DÂN: | 641.563 | TN.MĂ | 2008 |